Dù bạn đầu tư trong nước hay thị trường quốc tế (như Mỹ, châu Âu, Nhật Bản), thì phí và thuế luôn là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt và điểm tương đồng giữa các thị trường.
Các loại phí giao dịch chứng khoán
A. Tại Việt Nam
a. Phí giao dịch cổ phiếu (phí môi giới)
-
Dao động từ 0,1% – 0,35% giá trị giao dịch
-
Tùy theo công ty chứng khoán và kênh đặt lệnh (online thường rẻ hơn môi giới qua điện thoại)
b. Phí lưu ký
-
Do Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) thu: 0,27đ/cổ phiếu/tháng
c. Phí giao dịch trái phiếu, ETF, chứng chỉ quỹ
-
Tùy sản phẩm và công ty, thường thấp hơn cổ phiếu
B. Trên thị trường quốc tế (ví dụ Mỹ)
a. Phí giao dịch (commission fee)
-
Nhiều sàn môi giới tại Mỹ hiện miễn phí giao dịch cổ phiếu và ETF (Robinhood, Fidelity, Charles Schwab,…)
-
Một số vẫn áp dụng phí với sản phẩm đặc biệt như quyền chọn (options) hay giao dịch qua môi giới trực tiếp
b. Phí quản lý tài sản/quỹ (Expense Ratio)
-
Đối với ETF hoặc quỹ đầu tư, thường là 0,03% – 1%/năm, trừ trực tiếp vào giá trị tài sản
c. Phí chuyển đổi ngoại tệ, phí nạp rút tiền
-
Khi giao dịch bằng USD hoặc ngoại tệ, bạn có thể chịu phí chuyển đổi từ ngân hàng hoặc nền tảng giao dịch quốc tế
2. Thuế trong đầu tư chứng khoán
A. Thuế tại Việt Nam
Loại thuế | Mức thu | Ghi chú |
---|---|---|
Thuế chuyển nhượng (bán cổ phiếu) | 0,1% trên giá trị bán | Bất kể lời hay lỗ |
Thuế cổ tức tiền mặt | 5% | Khấu trừ tại nguồn |
Lưu ý: Không có thuế trên cổ tức bằng cổ phiếu hoặc cổ phiếu thưởng.
B. Thuế tại thị trường quốc tế (ví dụ Mỹ)
Loại thuế | Công dân Mỹ | Nhà đầu tư nước ngoài (ví dụ người Việt) |
---|---|---|
Thuế lợi nhuận vốn (Capital Gains Tax) | 15 – 20% với lãi đầu tư >1 năm (long-term), cao hơn nếu <1 năm (short-term) | Không áp dụng, thay bằng thuế khấu trừ tại nguồn |
Thuế cổ tức (Dividend Tax) | 0 – 37% tùy thu nhập | 30% (thường giảm xuống 10 – 15% với hiệp định tránh đánh thuế hai lần như Việt Nam – Mỹ) |
-
Sàn giao dịch quốc tế sẽ tự động khấu trừ thuế theo quy định của quốc gia.
-
Bạn nên tìm hiểu thêm về hiệp định tránh đánh thuế hai lần (nếu có) giữa Việt Nam và quốc gia bạn đầu tư
3. So sánh tổng quan
Yếu tố | Việt Nam | Quốc tế (ví dụ Mỹ) |
---|---|---|
Phí giao dịch | 0,1% – 0,35% | 0% – 0,1% hoặc miễn phí |
Phí lưu ký | Có (0,27đ/cp/tháng) | Không có |
Thuế bán cổ phiếu | 0,1% trên giá trị bán | Không đánh trực tiếp, tính theo lãi |
Thuế cổ tức | 5% tiền mặt | 30% (có thể giảm còn 10 – 15%) |
Phí quản lý quỹ | Tùy từng quỹ | Rõ ràng, minh bạch theo Expense Ratio |
Gợi ý cho nhà đầu tư
-
Tại Việt Nam: chọn công ty chứng khoán uy tín, phí thấp, hỗ trợ giao dịch online
-
Đầu tư quốc tế: chọn sàn có phí 0%, có hỗ trợ tài khoản cho người Việt (như XTB, XM, IBKR, VinaWealth, Finhay quốc tế…)
-
Cần hiểu rõ chính sách thuế ở thị trường bạn đầu tư
-
Nên có kế hoạch đầu tư dài hạn để giảm chi phí, thuế
Kết luận
Mỗi thị trường có chính sách phí và thuế riêng, đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức để chủ động tính toán lợi nhuận. Việc hiểu rõ phí và thuế giúp bạn tối ưu hiệu quả đầu tư, tránh mất tiền không đáng có.